Có 2 kết quả:
盲人門球 máng rén mén qiú ㄇㄤˊ ㄖㄣˊ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄡˊ • 盲人门球 máng rén mén qiú ㄇㄤˊ ㄖㄣˊ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄡˊ
máng rén mén qiú ㄇㄤˊ ㄖㄣˊ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
goalball (Paralympic sport)
Bình luận 0
máng rén mén qiú ㄇㄤˊ ㄖㄣˊ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
goalball (Paralympic sport)
Bình luận 0